--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gấy sốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gấy sốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấy sốt
+
Feel feverish
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
gấy sốt
:
Feel feverish
+
phương viên
:
(từ cũ) Perfect, exellent
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk
+
miệng lưỡi
:
to be very talkative
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese